• /´si:d¸fiʃ/

    Thông dụng

    Danh từ
    Cá sắp đẻ (như) seeder

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X