• /si:l/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) nhắm (mắt); khâu mắt (chim ưng)
    Bịt mắt (bóng)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X