• /seg´mentəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Phân đoạn, có hình phân, có khúc
    segmental arc
    đoạn cung
    segmental phonetics
    (ngôn ngữ học) ngữ âm học đoạn tính

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    gồm từng đoạn, có đoạn

    Cơ - Điện tử

    (adj) gồm từng đoạn, có đoạn

    Toán & tin

    phân đoạn, từng đoạn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X