• Self-feeder

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    /¸self´fi:də/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lò tự tiếp, máy tự tiếp (chất đốt, nguyên liệu)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cơ cấu tự tiếp liệu

    Cơ - Điện tử

    Cơ cấu tự tiếp liệu, ổ cấpphôi tự động

    Cơ khí & công trình

    cơ cấu tự động cấp (phôi)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X