• /¸selfim´pouzd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tự đặt cho mình, áp đặt lên bản thân (trách nhiệm..)
    a self-imposed diet
    một chế độ ăn tự đặt cho mình
    a self-imposed exile
    một sự tự đày ải

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X