• /´selvidʒ/

    Thông dụng

    Cách viết khác selvedge

    Danh từ

    Rìa (tấm vải), mép vải được vắt sổ; đường viền (cho khỏi sổ ra, xơ ra)
    Mặt ổ khoá có lỗ bập

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cạnh
    mép
    rìa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X