• /¸sempi´tə:nəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (văn học), (từ hiếm,nghĩa hiếm) vĩnh viễn, vĩnh cửu, bất diệt, mãi mãi, đời đời

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    infinite

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X