• /¸sensitai´zeiʃən/

    Thông dụng

    Cách viết khác sensitisation

    Danh từ

    Sự làm cho nhạy, sự làm cho dễ cảm động; sự gây xúc cảm, sự làm cho nhạy cảm
    Sự làm cho (phim ảnh, giấy ảnh) nhạy với ánh sáng

    Chuyên ngành

    Vật lý

    sự làm cho nhạy

    Y học

    gây nhạy cảm

    Điện lạnh

    sự làm nhạy
    sự nhạy hóa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X