• /´septik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (y học) nhiễm khuẩn, nhiễm trùng
    Gây thối

    Danh từ

    Chất gây thối

    Chuyên ngành

    Y học

    nhiễm trùng
    thuộc nhiễm trùng huyết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X