• /si´kwelə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .sequalae

    si'kwi:li:
    (y học) di chứng, di tật

    Chuyên ngành

    Y học

    di chứng

    Giải thích VN: Rối loạn hay tình trạng bệnh lý do một bệnh hay tai nạn trước đó.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X