• /si´kwestəd/

    Thông dụng

    Tính từ
    Ẩn dật; hẻo lánh, khuất nẻo
    a sequestered life
    đời sống ẩn dật
    sequestered cottage
    ngôi nhà tranh hẻo lánh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X