• /´serəf/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .seraphim

    'ser”fim
    ser”fs
    Người nhà trời; thiên thân tối cao
    Order of the Seraphim
    huân chương hiệp sĩ (của Thuỵ điển)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X