• (đổi hướng từ Serenaded)
    /¸seri´neid/

    Thông dụng

    Danh từ

    (âm nhạc) khúc nhạc chiều

    Ngoại động từ

    (âm nhạc) hát khúc nhạc chiều, dạo khúc nhạc chiều

    Hình Thái Từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X