• /'sə:pənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con rắn
    the [[[old]]] Serpent
    con quỷ; (nghĩa bóng) người luồn lọt
    thiên the Serpent
    chòm sao Bắc, chòm sao Thiên hà
    (âm nhạc) Trompet cổ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    amphisb

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X