• /´seʃənəl/

    Thông dụng

    Tính từ
    (thuộc) buổi họp, (thuộc) phiên họp
    sessional order
    thủ tục buổi họp (nghị viện)
    (thuộc) toà án tối cao

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X