• /´setə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người đặt, người dựng lên
    a setter of rules
    người đặt ra những luật lệ
    Chó săn lông xù

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    cơ cấu định vị
    sự mở lưỡi cưa

    Kỹ thuật chung

    cơ cấu điều chỉnh
    sự rẽ ca

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X