• /´seksizəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thành kiến, sự phân biệt đối xử do giới tính (nhất là phụ nữ)
    blatant sexism in the selection of staff
    sự thành kiến giới tính hiển nhiên trong việc lựa chọn nhân viên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X