• /'sekSJli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Giới tính; nhục dục; (thuộc) các vấn đề sinh lý
    sexually active
    hăng hái tình dục
    (thuộc) giới tính; (thuộc) giống
    Liên quan đến sự sinh sản con cái
    (thực vật học) dựa trên giới tính (cách phân loại)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X