• /´ʃeikiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự lắc, sự giũ; hành động lắc, hành động giũ
    to give something a good shaking
    lắc mạnh cái gì

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự khuấy động

    Kỹ thuật chung

    sự lắc
    sự rung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X