• Shared tenant Service (STS)

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Điện tử & viễn thông

    dịch vụ người thuê dùng chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X