• /ʃi:f/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .sheaves

    Bó, lượm, thếp (lúa, hoa..)
    a sheaf of flowers
    bó hoa
    a sheaf of rice-plants
    lượm lúa
    a sheaf of papers
    thếp giấy

    Ngoại động từ

    Bó thành bó, bó thành lượm (như) sheave

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    bó, chùm

    Kỹ thuật chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X