• /´ʃedə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người làm rụng, người làm rơi
    Cua lột; rắn lột; sâu bọ lột

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    cái giữ (chày dập)
    máy đẩy liệu

    Kỹ thuật chung

    cái kẹp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X