• /ʃekl/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều shekels

    Đơn vị tiền tệ ở Ixraen
    Đơn vị trọng lượng của Do thái cổ; đồng bạc Do thái cổ
    ( số nhiều) (thông tục) (đùa cợt) tiền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X