• /´ʃel¸dʒækit/

    Thông dụng

    Danh từ
    Áo bluzông (của sĩ quan) (như) shell

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X