• /´ʃi:ldid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Được bảo vệ/ che chắn

    Chuyên ngành

    Điện

    được che chắn
    shielded line
    đường dây được che chắn

    Kỹ thuật chung

    bị chắn
    bị che
    được bảo vệ bằng khí trơ (hàn hồ quang)
    được che chắn (điện cực)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X