• /´ʃainə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ lóng) đồng tiền vàng Anh xưa (trị giá 1 bảng)
    ( số nhiều) tiền
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật bóng lộn
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người trội, người cừ
    Mắt thâm quầng, mắt bị đấm bầm đen

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    black eye , bruise , fish , mouse

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X