• /´ʃipmən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thuyền trưởng (như) shipmaster
    (từ cổ,nghĩa cổ) thuỷ thủ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thuyền trưởng

    Kỹ thuật chung

    thủy thủ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X