• /ʃiti/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bẩn thỉu; kinh tởm
    shitty food
    thức ăn bẩn thỉu
    Đê tiện; bần tiện; đáng khinh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X