• /´ʃu:tə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (trong danh từ ghép) người bắn súng
    a sharpshooter
    nhà thiện xạ
    (trong danh từ ghép) cái dùng để bắn
    a six-shooter
    súng lục
    a pea-shooter
    ống xì thổi hạt đậu
    Người đi săn
    Quả bóng ( crickê) là là trên mặt đất
    (thể dục,thể thao) người sút (bóng đá)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    súng

    Kỹ thuật chung

    người bắn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X