• /´ʃouldə¸stræp/

    Thông dụng

    Danh từ
    (quân sự) cầu vai (như) shoulder-loop
    Dây đeo (để giữ cái nịt coocxê, quần áo ngủ..)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X