• /´ʃautiη/

    Thông dụng

    Danh từ
    Tiếng hò hét; tiếng reo hò
    (từ lóng) sự khao, sự thết
    be all over bar the shouting
    mọi việc đã xong xuôi chỉ còn đợi sự reo hò hoan hô

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X