• /´ʃʌvlə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người xúc; máy xúc
    (động vật học) vịt thìa, vịt có mỏ hình xẻng (như) shovelbill

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X