• /´ʃauəri/

    Thông dụng

    Tính từ
    Thường xuyên có mưa rào (thời tiết)
    a showery day
    một ngày mưa rào

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X