• /ʃrift/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) sự xưng tội
    short shrift
    thời gian chờ thi hành án (quãng thời gian giữa sự tuyên án và sự thi hành án)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X