• /sikl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái liềm
    (thiên văn học) ( Sickle) chòm sao Sư tử

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    falcate , falciform

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X