• /´saitlis/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đui, mù, loà, khiếm thị, không nhìn thấy được
    (thơ ca) vô hình

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    khiếm thị

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    eyeless , unseeing

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X