• /si:n´jɔra/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xinhora; bà, phu nhân (tiếng Y)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X