• (đổi hướng từ Simpering)
    /´simpə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nụ cười điệu, nụ cười màu mè

    Nội động từ

    Mỉm cười một cách ngớ ngẩn, cười màu mè, cười điệu

    Ngoại động từ

    Tỏ (sự đồng ý...) bằng nụ cười điệu

    Hình Thái Từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X