• /¸simpl´maindid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chất phác; đơn giản, ngớ ngẩn
    Yếu đuối (tinh thần)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    dull , simple , slow , slow-witted

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X