• /´sintəd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Được thiêu kết, được nung kết

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    được dính kết
    được đun kết

    Kỹ thuật chung

    được nung kết
    được thiêu kết
    sintered carbide
    cacbua được thiêu kết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X