• /´siks´ti:nθ/

    Thông dụng

    Đại từ & từ xác định

    Thứ mười sáu ( 16)

    Danh từ

    Một phần mười sáu
    Người thứ mười sáu; vật thứ mười sáu; người mười sáu
    January the sixteenth
    16 tháng giêng
    (âm nhạc) nốt móc đôi

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    một phần mười sáu
    thứ mười sáu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X