• (đổi hướng từ Skeletonising)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác skeletonize

    Ngoại động từ

    Làm trơ xương ra, làm trơ bộ khung, làm trơ bộ gọng ra
    Nêu ra những nét chính, nêu cái sườn (bài, kế hoạch..)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giảm bớt, tinh giảm (biên chế của một cơ quan...)

    Hình Thái Từ

    Xây dựng

    làm trơ bộ khung

    Kỹ thuật chung

    làm trơ xương ra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X