• /ski:/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .ski, skis

    Xki, ván trượt tuyết

    Nội động từ .ski'd

    Trượt tuyết; đi xki

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X