• /´skip¸dʒæk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con nhảy (đồ chơi của trẻ con)
    Cá nhảy; bọ nhảy

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cá ngừ phương đông
    cá ngừ vân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X