• /skə:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng te te (tiếng kêu đinh tai nhức óc; nhất là của kèn túi)

    Nội động từ

    Kêu te te (kèn túi..)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X