• /skʌl´dʌgəri/

    Thông dụng

    Cách viết khác sculduggery

    ,sk—l'd—g”ri
    danh từ
    (đùa cợt) sự lừa bịp; mưu mẹo
    Hành vi xấu, hành vi không chính đáng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X