• /´slægiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xem slang

    Xỉ
    Vảy xỉ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự ăn mòn bằng xỉ lỏng (gạch chịu lửa)
    sự kết xỉ
    sự thấm xỉ

    Hóa học & vật liệu

    sự tạo xỉ

    Vật lý

    sự tạo thành xỉ (tích tụ sản phẩm phân hạch)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X