• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đá bảng, đá
    Ngói đá đen
    Bảng đá (của học sinh)
    Màu xám đen
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) danh sách tạm thời (người ứng cử...)
    clean slate-club

    Xem clean

    to clean the slate-club
    giũ trách nhiệm, bỏ nhiệm vụ
    to have a slate-club loose
    hâm hâm, gàn
    to sart with a clean slate-club
    làm lại cuộc đời

    Tính từ

    Bằng đá phiến, bằng đá acđoa

    Ngoại động từ

    Lợp (nhà) bằng ngói acđoa
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đề cử (ai); ghi (ai) vào danh sách người ứng cử

    Ngoại động từ

    (thông tục) công kích, đả kích
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chửi rủa thậm tệ; trừng phạt nghiêm khắc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X