• /´sleiv¸draivə/

    Thông dụng

    Danh từ
    Cai nô (người trông coi nô lệ)
    Người chủ ác nghiệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X