• /´slaui/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nhiều bùn, bùn lầy nước đọng
    (thuộc) da lột; như da lột (của rắn)
    (y học) có vảy kết; có vết mục, có mảng mục; như vảy kết; như vết mục, như mảng mục

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    lầy bùn

    Kỹ thuật chung

    lầy lội

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X